STT |
Tên gói cước |
Giá gói (đã bao gồm VAT) |
Nội dung gói |
1 tháng |
2 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
1 |
VD89 |
89.000 |
|
222.500 |
445.000 |
890.000 |
- 1500p nội mạng
- 50p ngoại mạng
- 3GB/ngày.
|
2 |
VD149 |
149.000 |
|
372.000 |
745.000 |
1.490.000 |
- 1500p nội mạng
- 200p ngoại mạng
- 200 SMS nội mạng
- 6GB/ngày
|
3 |
D60G |
120.000 |
|
300.000 |
600.000 |
1.200.000 |
- 1500 phút gọi nội mạng
- 50 phút ngoại mạng
- 4GB data/ngày
|
4 |
D90Z |
90.000 |
|
270.000 |
540.000 |
1.080.000 |
- 1500 phút nội mạng
- 50 phút gọi ngoại mạng
- 6GB dung lượng tốc độ cao/ngày (3GB sử dụng toàn quốc + 3GB sử dụng trong Zone Tỉnh)
|
5 |
Digi129 |
129.000 |
|
|
645.000 |
1.290.000 |
- 4.5GB/ngày
- 1000phút nội mạng
- 50phút ngoại mạng
- Xem truyền hình MyTV nâng cao, trải nghiệm thế giới nội dung số
|
6 |
Digi249 |
249.000 |
|
|
1.245.000 |
2.490.000 |
- 6GB/ngày
- 1500phút nội mạng
- 100phút ngoại mạng
- 100 SMS nội mạng
- Xem truyền hình MyTV nâng cao và trải nghiệm nội dung số cao cấp- Xem được SM Tivi
|
7 |
MAX70 |
70.000 |
|
|
350.000 |
700.000 |
13.5GB/chu kỳ |
8 |
MAX100 |
100.000 |
|
|
500.000 |
1.000.000 |
45GB/ chu kỳ. |
9 |
BIG70 |
70.000 |
|
|
350.000 |
700.000 |
750MB/ chu kỳ. |
10 |
BIG90 |
90.000 |
|
|
450.000 |
90.000 |
1.5GB/ngày. |
11 |
BIG120 |
120.000 |
|
|
600.000 |
1.200.000 |
3GB/ngày. |
12 |
MAX69K |
69.000 |
|
207.000 |
414.000 |
818.000 |
Lưu lượng Data: 13.5GB/chu kỳ. + truy cập MyTV ( bao gồm K+) |
15 |
D79F |
79.000 |
|
237.000 |
395.000 |
790.000 |
- 1500 phút nội mạng
- 30 phút ngoại mạng
- 4.5GB/ngày
- Youtube, Vieon.
|
16 |
GV89 |
89.000 |
|
267.000 |
445.000 |
890.000 |
- 1500 phút nội mạng
- 50 phút ngoại mạng
- 6GB/ngày.
- Zalo, LMS
|
22 |
MAX68K |
68.000 |
136.000 |
|
408.000 |
816.000 |
- 22.5GB/ chu kỳ
- Zalo, MyTV chuẩn và K+(sử dụng trên Mobile)
|
Các DV: e-Cabinet, Office, ASME, Hoá đơn điện tử, nội mạngT POS, nội mạngT DMS, eKYC, nội mạngT Check, Pharmacy, VnEDU. |
23 |
MAX68F |
68.000 |
136.000 |
|
408.000 |
816.000 |
- 22.5GB/ chu kỳ
- Zalo, VieON, Nhaccuatui.
|
Các DV: e-Cabinet, Office, ASME, Hoá đơn điện tử, nội mạngT POS, nội mạngT DMS, eKYC, nội mạngT Check, Pharmacy, VnEDU. |
24 |
D89Y |
89.000 |
178.000 |
267.000 |
534.000 |
1.068.000 |
Không tính cước cuộc gọi nội mạng di động |
- Nội mạng< = 20 (tối đa 1500 phút)+
- 89 phút ngoại mang di động
- Data 4.5GB/ngày.
- Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV.
|
Các DV: e-Cabinet, Office, ASME, Hoá đơn điện tử, nội mạngT POS, nội mạngT DMS, eKYC, nội mạngT Check, Pharmacy, VnEDU. |
25 |
D89K |
89.000 |
178.000 |
267.000 |
534.000 |
1.068.000 |
- Không tính cước cuộc gọi di động nội mạng< = 20 (tối đa 1500 phút)
- 89 phút ngoại mang di động
- Data 4.5GB/ngày
- Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile).
|
Các DV: e-Cabinet, Office, ASME, Hoá đơn điện tử, nội mạngT POS, nội mạngT DMS, eKYC, nội mạngT Check, Pharmacy, VnEDU. |
26 |
D89F |
89.000 |
178.000 |
267.000 |
534.000 |
1.068.000 |
Không tính cước cuộc gọi nội mạng di động |
- Nội mạng< = 20 (tối đa 1500 phút)
- 89 phút ngoại mang di động
- Data 4.5GB/ngày
- Zalo, VieON, Nhaccuatui.
|
Các DV: e-Cabinet, Office, ASME, Hoá đơn điện tử, nội mạngT POS, nội mạngT DMS, eKYC, nội mạngT Check, Pharmacy, VnEDU. |
27 |
D129V |
129.000 |
|
387.000 |
774.000 |
1.548.000 |
- 1500 phút di động nội mạng nội mạng
- 50 phút ngoại mạng
- 3GB/ngày
- DV MyTV
|
28 |
D99V |
99.000 |
|
297.000 |
594.000 |
1.188.000 |
- 1500 phút di động nội mạng nội mạng
- 30 phút ngoại mạng
- 1.5GB/ngày.
- DV MyTV
|
29 |
D159V |
159.000 |
|
477.000 |
954.000 |
1.908.000 |
- Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng<=30 ph(tối đa1500 phút)
- 200 phút ngoại mạng
- 200 SMS nội mạng+6GB/ngày.
- DV MyTV
|
30 |
D15P |
79.000 |
|
237.000 |
395.000 |
790.000 |
- 1000 phút gọi nội mạng
- 750MB/ngày.
|
31 |
D30P |
90.000 |
|
270.000 |
450.000 |
900.000 |
- 1500 phút gọi nội mạng
- 30 phút ngoại mạng
- 1.5GB/ngày.
|
32 |
D169G |
169.000 |
|
507.000 |
845.000 |
1.690.000 |
- 2000 phút gọi nội mạng di động
- 100 phút ngoại mạng
- 3GB/ngày.
|
33 |
D199G |
199.000 |
|
597.000 |
995.000 |
1.990.000 |
- 2000 phút gọi nội mạng di động nội mạng
- 150 phút ngoại mạng
- 3GB/ngày.
|