Tên Gói |
Giá Gói |
Đăng ký Nhanh |
Tin Nhắn |
Chu kì ( ngày ) |
Mô tả |
B30 |
30.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B30 gửi 1543 |
30 |
Miễn phí: 100 phút/tháng, lưu lượng SMS nội mạng VNPT miễn phí: 100 sms/tháng, lưu lượng miễn phí gói cước tốc độ cao: 300MB/tháng |
B50SV |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B50SV gửi 1543 |
30 |
250 phút nội mạng VNPT + 250 SMS nội mạng VNPT + 2GB tốc độ cao (vượt gói 25đ/50KB) |
B99 |
99.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B99 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí: các cuộc gọi <10 phút, lưu lượng SMS nội mạng VNPT miễn phí: 30 sms/tháng, lưu lượng thoại ngoại mạng VNPT miễn phí: 30 phút/tháng, lưu lượng miễn phí gói cước tốc độ cao: gói Mobile Internet MAX |
B100 |
100.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B100 gửi 1543 |
30 |
Miễn phí 250 phút nội mạng + 250 SMS nội mạng VinaPhone + MAX100. |
B129 |
129.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B129 gửi 1543 |
30 |
Miễn phí: các cuộc gọi <10 phút, lưu lượng SMS nội mạng VNPT miễn phí: 60 sms/tháng, lưu lượng thoại ngoại mạng VNPT miễn phí: 60 phút/tháng, lưu lượng miễn phí gói cước tốc độ cao: gói Mobile Internet MAX100 |
B100_12T |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B10012T 1543 |
360 |
Miễn phí 250 phút nội mạng + 250 SMS nội mạng VinaPhone + MAX100. |
B100_6T |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B1006T gửi 1543 |
180 |
Miễn phí 250 phút nội mạng + 250 SMS nội mạng VinaPhone + MAX100. |
B100K_12T |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B100K12T gửi 1543 |
360 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 200 phút cố định VNPT + 2.4GB tốc độ cao |
B100K_6T |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B100K6T gửi 1543 |
180 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 200 phút cố định VNPT + 2.4GB tốc độ cao |
B129_12T |
1.290.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B12912T gửi 1543 |
360 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng =< 10 phút + 60 SMS nội mạng VinaPhone + 30 phút ngoại mạng + MAX100. |
B129_6T |
645.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B1296T |
180 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng =< 10 phút + 60 SMS nội mạng VinaPhone + 30 phút ngoại mạng + MAX100. |
B150_12T |
1.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B150 gửi 1543 |
360 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 300 phút cố định VNPT + 3.5GB tốc độ cao |
B150_6T |
750.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B1506T gửi 1543 |
180 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 300 phút cố định VNPT + 3.5GB tốc độ cao |
B200_12T |
2.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B20012T gửi 1543 |
360 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 00 phút cố định VNPT + 6GB tốc độ cao |
B200_6T |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON CHON B2006T gửi 1543 |
180 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 00 phút cố định VNPT + 6GB tốc độ cao |
B250_12T |
2.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B25012T gửi 1543 |
360 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 500 phút cố định VNPT + 11GB tốc độ cao |
B250_6T |
1.250.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B2506T gửi 1543 |
180 |
Miến phí cuộc gọi nội mạng VinaPhone=< 10 phút + 500 phút cố định VNPT + 11GB tốc độ cao |
B30_12T |
300.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B3012T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí 100 phút nội mạng + 100 SMS nội mạng + 300MB tốc độ cao. |
B30_6T |
150.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B306T gửi 1543 |
180 |
Miễn phí 100 phút nội mạng + 100 SMS nội mạng + 300MB tốc độ cao. |
B50 |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B50 gửi 1543 |
30 |
Miễn phí: 250 phút/tháng, lưu lượng SMS nội mạng VNPT miễn phí: 250 sms/tháng, lưu lượng miễn phí gói cước tốc độ cao: gói Mobile Internet MAX |
B50_12T |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B5012T gửi 1543 |
360 |
Miễn phí 250 phút nội mạng + 300 SMS nội mạng + 600MB tốc độ cao. |
B50_6T |
250.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B506T gửi 1543 |
180 |
Miễn phí 250 phút nội mạng + 300 SMS nội mạng + 600MB tốc độ cao. |
B50DL_DL |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B50DL gửi 1543 |
30 |
Miễn phí 250 phút nội mạng VinaPhone+250SMS nội mạng VNP+ 2GB (hết dung lượng tính cước vượt gói 25đ/50KB) |
B50SV_12T |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B5012T GỬI 1543 |
360 |
Miến phí 250 phút nội mạng VinaPhone + 250 SMS nội mạng VinaPhone + 2GB tốc độ cao |
B50SV_6T |
250.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B50SV6T GỬI 1543 |
180 |
Miến phí 250 phút nội mạng VinaPhone + 250 SMS nội mạng VinaPhone + 2GB tốc độ cao |
B99_12T |
990.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B9912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng =< 10 phút + 60 SMS nội mạng VinaPhone + 30 phút ngoại mạng + 600MB tốc độ cao. |
B99_6T |
495.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON B996T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng =< 10 phút + 60 SMS nội mạng VinaPhone + 30 phút ngoại mạng + 600MB tốc độ cao. |
BPLUS_12T |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BPLUS12T GỬI 1543 |
360 |
Miến phí 300 phút nội mạng VinaPhone + 300 SMS nội mạng VinaPhone + 2.5GB tốc độ cao |
BPLUS_6T |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BPLUS6T GỬI 1543 |
180 |
Miến phí 300 phút nội mạng VinaPhone + 300 SMS nội mạng VinaPhone + 2.5GB tốc độ cao |
BPLUSH |
100.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BPLUSH GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí BIG100 +300 phút gọi nội mạng VNPT + 300 SMS nội mạng VinaPhone. |
BT50 |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BT50 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí 10 phút đầu các cuộc gọi nội mạng VNP + 10 phút ngoại mạng + 02 GB/ngày |
BT50P |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BT50P GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 10 phút ngoại mạng + 2GB tốc độ cao/ngày |
BT50P_3T |
120.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BT50P3T GỬI 1543 |
90 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 10 phút ngoại mạng + 2GB tốc độ cao/ngày |
BXTRA |
70.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BXTRA GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí 1,6GB (gói BIG70) +250 phút gọi nội mạng VNPT+250 SMS nội mạng VinaPhone. |
BXTRA_12T |
700.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BXTRA12T GỬI 1543 |
360 |
Miến phí 250 phút nội mạng VinaPhone + 250 SMS nội mạng VinaPhone + 2.4GB tốc độ cao |
BXTRA_6T |
350.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON BXTRA6T GỬI 1543 |
180 |
Miến phí 250 phút nội mạng VinaPhone + 250 SMS nội mạng VinaPhone + 2.4GB tốc độ cao |
C69 |
69.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON C69 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí: 1500 phút/tháng, lưu lượng thoại ngoại mạng miễn phí: 30 phút/tháng, lưu lượng SMS trong nước miễn phí: 30 sms/tháng |
C69_12T |
690.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON C6912T GỬI 1543 |
360 |
Miến phí 1500 phút nội mạng VinaPhone + 30 phút ngoại mạng + 30 SMS trong nước |
C69_6T |
345.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON C696T GỬI 1543 |
180 |
Miến phí 1500 phút nội mạng VinaPhone + 30 phút ngoại mạng + 30 SMS trong nước |
C89 |
89.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON C89 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí: 1500 phút/tháng, lưu lượng thoại ngoại mạng miễn phí: 60 phút/tháng, lưu lượng SMS trong nước miễn phí: 60 sms/tháng |
C89_12T |
890.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON C8912T GỬI 1543 |
360 |
Miến phí 1500 phút nội mạng VinaPhone + 60 phút ngoại mạng + 60 SMS trong nước |
C89_6T |
445.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON C896T GỬI 1543 |
180 |
Miến phí 1500 phút nội mạng VinaPhone + 60 phút ngoại mạng + 60 SMS trong nước |
MI_BIG120 |
120.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG120 GỬI 1543 |
30 |
6GB data tốc độ cao |
MI_BIG120_12M |
1.200.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG12012M GỬI 1543 |
365 |
6 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_BIG120_6M |
600.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG1206M GỬI 1543 |
180 |
6 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_BIG200 |
200.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG200 GỬI 1543 |
30 |
11 GB mỗi tháng |
MI_BIG200_12M |
2.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG20012M GỬI 1543 |
365 |
11 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_BIG200_6M |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG2006M GỬI 1543 |
180 |
11 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_BIG300 |
300.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG30 GỬI 1543 |
30 |
18 GB /30 ngày |
MI_BIG300_12M |
3.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG30012M GỬI 1543 |
365 |
18 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_BIG300_6M |
1.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG3006M GỬI 1543 |
180 |
18 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_BIG70 |
70.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG70 GỬI 1543 |
30 |
2,4 GB/30 ngày |
MI_BIG70_12M |
700.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG7012M GỬI 1543 |
365 |
2,4 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_BIG70_6M |
350.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG706M GỬI 1543 |
180 |
2,4 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_BIG70FB |
90.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG70FB GỬI 1543 |
30 |
Gói FB30 và Gói Big 70 (2,4GB) |
MI_BIG90 |
90.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG90 GỬI 1543 |
30 |
3,5GB data tốc độ cao |
MI_BIG90_12M |
900.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG9012M GỬI 1543 |
365 |
3,5 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_BIG90_6M |
450.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIBIG906M GỬI 1543 |
180 |
3,5 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_MAX |
70.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX GỬI 1543 |
30 |
600MB/30 ngày |
MI_MAX_12M |
700.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX12M GỬI 1543 |
365 |
600 MB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_MAX_6M |
350.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX6M GỬI 1543 |
180 |
600 MB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_MAX100 |
100.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX100 GỬI 1543 |
30 |
1,2GB/30 ngày |
MI_MAX100_12M |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX10012M GỬI 1543 |
365 |
1,2 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_MAX100_6M |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX1006M GỬI 1543 |
180 |
1,2 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_MAX200 |
200.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX200 GỬI 1543 |
30 |
3GB/30 ngày |
MI_MAX200_12M |
2.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX20012M GỬI 1543 |
365 |
3 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_MAX200_6M |
1.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX2006M GỬI 1543 |
180 |
3 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_MAX300 |
300.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX300 GỬI 1543 |
30 |
3GB/30 ngày |
MI_MAX300_12M |
3.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX30012M GỬI 1543 |
365 |
30 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_MAX300_6M |
1.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAX3006M GỬI 1543 |
180 |
30 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_MAXS |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAXS GỬI 1543 |
30 |
4GB data tốc độ cao/30 ngày |
MI_MAXS_12M |
420.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAXS12M GỬI 1543 |
365 |
2 GB mỗi tháng trong vòng 12 tháng |
MI_MAXS_6M |
300.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIMAXS6M GỬI 1543 |
180 |
2 GB mỗi tháng trong vòng 6 tháng |
MI_ZONE_12THAGA |
600.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIZONE12THAGA GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí 100GB data tốc độ cao trong zone tỉnh (hết dung lượng dừng truy cập) trong vòng 360 ngày. Ra ngoài zone tỉnh được sử dụng 2GB (hết dung lượng dừng truy cập) |
MI_ZONE_6THAGA |
300.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIZONE6THAGA GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí 100GB data tốc độ cao trong zone tỉnh (hết dung lượng dừng truy cập) trong vòng 180 ngày. Ra ngoài zone tỉnh được sử dụng 2GB (hết dung lượng dừng truy cập) |
MI_ZONE_THAGA |
50.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON MIZONETHAGA GỬI 1543 |
30 |
Sử dụng 100GB data tốc độ cao trong zone. Ngoài zone được 2gb. Hết tốc độ cao ngừng truy cập |
VD129 |
129.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD129 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng VNP<= 20 phút+100MS trong nước +100 phút ngoại mạng + 3GB/ngày |
VD129_12T |
1.290.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD12912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<20 phút + 100 SMS nội mạng + 100 phút ngoại mạng + 3GB tốc độ cao/ngày |
VD129_6T |
645.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD1296T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<20 phút + 100 SMS nội mạng + 100 phút ngoại mạng + 3GB tốc độ cao/ngày |
VD149 |
149.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD149 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút+200MS trong nước +200 phút ngoại mạng + 4GB/ngày |
VD149_12T |
1.490.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD14912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<30 phút + 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 4GB tốc độ cao/ngày |
VD149_6T |
745.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD1496T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<30 phút + 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 4GB tốc độ cao/ngày |
VD300 |
300.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD300 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VinaPhone, CĐ VNPT≤ 10phút + 100SMS trong nước + 100 phút ngoại mạng + B200FB (11GB+FB). |
VD300_12T |
3.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD30012T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 100 SMS trong nước + 200 phút ngoại mạng + 11GB tốc độ cao. |
VD300_6T |
1.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD3006T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 100 SMS trong nước + 100 phút ngoại mạng + 11GB tốc độ cao. |
VD350 |
350.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD350 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VinaPhone, CĐ VNPT≤ 10phút + 100SMS trong nước + 200 phút ngoại mạng + B200FB (11GB+FB). |
VD350_12T |
3.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD35012T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 100 SMS trong nước + 200 phút ngoại mạng + 11GB tốc độ cao. |
VD350_6T |
1.750.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD3506T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 100 SMS trong nuoc + 200 phút ngoại mạng + 11GB tốc độ cao. |
VD400 |
400.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD400 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VinaPhone, CĐ VNPT≤ 10phút + 300SMS trong nước + 300 phút ngoại mạng + B300FB (18GB+FB). |
VD400_12T |
4.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD40012T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 300 SMS trong nước + 300 phút ngoại mạng + 18GB tốc độ cao. |
VD400_6T |
2.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD4006T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 300 SMS trong nước + 300 phút ngoại mạng + 18GB tốc độ cao. |
VD450 |
450.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD450 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VinaPhone, CĐ VNPT≤ 10phút + 300SMS trong nước + 400 phút ngoại mạng + B300FB (18GB+FB). |
VD450_12T |
4.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD45012T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 300 SMS trong nước + 400 phút ngoại mạng + 18GB tốc độ cao. |
VD450_6T |
2.250.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD4506T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+200 phút cố định VNPT + 300 SMS trong nước + 400 phút ngoại mạng + 18GB tốc độ cao. |
VD500 |
500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD500 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VinaPhone, CĐ VNPT≤ 10phút + 200 SMS trong nước + 500 phút trong nước + B400F (25GB + FB) |
VD500_12T |
5.000.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD50012T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+300 phút cố định VNPT + 200 SMS trong nước + 500 phút ngoại mạng + 25GB tốc độ cao. |
VD500_6T |
2.500.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD5006T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút+300 phút cố định VNPT + 200 SMS trong nước + 500 phút ngoại mạng + 25GB tốc độ cao. |
VD69 |
69.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD69 GỬI 1543 |
30 |
-2,4GB tốc độ cao, hết lưu lượng tốc độ cao dừng truy cập-Miễn phí gọi nội mạng =<10 phút-30 phút ngoại mạng |
VD69_12T |
690.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD6912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 30 phút ngoại mạng + 2.4GB tốc độ cao |
VD69_6T |
345.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD696T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 30 phút ngoại mạng + 2.4GB tốc độ cao |
VD79 |
79.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD79 GỬI 1543 |
30 |
Miễn phí cuộc gọi nội mạng VNP<= 10 phút+ 30 phút ngoại mạng + 1GB/ngày |
VD79_12T |
790.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD7912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 30 phút ngoại mạng + 1GB tốc độ cao/ngày |
VD79_6T |
395.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD796T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 30 phút ngoại mạng + 1GB tốc độ cao/ngày |
VD89 |
89.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD89 GỬI 1543 |
30 |
VD89-Miễn phí các cuộc gọi nội mạng từ từ 20 phút trở xuống + 50 phút gọi ngoại mạng + 2GB/ngày |
VD89_12T |
890.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD8912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<20 phút + 50 phút ngoại mạng + 2GB tốc độ cao/ngày |
VD89_6T |
445.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD896T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<20 phút + 50 phút ngoại mạng + 2GB tốc độ cao/ngày |
VD99 |
99.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD99 GỬI 1543 |
30 |
-Miễn phí gọi nội mạng <=10 phút-01GB data/ngày |
VD99_12T |
990.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD9912T GỬI 1543 |
360 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 1GB tốc độ cao/ngày |
VD99_6T |
495.000 |
ĐĂNG KÝ |
CHON VD996T GỬI 1543 |
180 |
Miễn phí cước cuộc gọi nội mạng =<10 phút + 1GB tốc độ cao/ngày |